Lô gan Hậu Giang

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 20/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02 28/9/2024 29 27
05 28/9/2024 29 44
20 28/9/2024 29 21
29 28/9/2024 29 35
30 28/9/2024 29 19
36 05/10/2024 28 34
62 05/10/2024 28 31

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02-20 28/9/2024 29 19
26-62 05/10/2024 28 17
03-30 22/2/2025 8 12
29-92 22/2/2025 8 15
57-75 01/3/2025 7 15
19-91 08/3/2025 6 14
78-87 15/3/2025 5 14
36-63 29/3/2025 3 14
39-93 29/3/2025 3 14
46-64 29/3/2025 3 16
18-81 29/3/2025 3 18
58-85 29/3/2025 3 16
04-40 29/3/2025 3 15
00-55 29/3/2025 3 14
44-99 29/3/2025 3 17

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/9/2016 đến 21/10/2017 29/3/2025
83 53 14/4/2012 đến 20/4/2013 19/4/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 28/9/2024
69 52 23/3/2019 đến 21/3/2020 22/2/2025
27 48 29/2/2020 đến 27/2/2021 22/3/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 28/9/2024
23 44 31/10/2009 đến 04/9/2010
05 44 02/2/2019 đến 07/12/2019 12/4/2025
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 12/4/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 19/4/2025
81 41 26/9/2020 đến 23/10/2021 19/4/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/9/2010 19/4/2025
51 38 07/9/2019 đến 27/6/2020 19/4/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/8/2018 05/4/2025
38 37 23/6/2018 đến 09/3/2019 12/4/2025
85 37 20/2/2010 đến 06/11/2010
44 36 18/7/2009 đến 27/3/2010 12/4/2025
29 35 09/3/2013 đến 09/11/2013 12/4/2025
10 35 30/7/2022 đến 01/4/2023 29/3/2025
36 34 16/1/2021 đến 25/12/2021
21 34 01/11/2014 đến 27/6/2015 28/9/2024
37 34 13/12/2014 đến 08/8/2015 22/3/2025
64 33 21/6/2014 đến 07/2/2015 05/4/2025
96 33 28/3/2020 đến 12/12/2020
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 05/4/2025
25 33 08/5/2010 đến 25/12/2010 19/4/2025
73 33 15/6/2019 đến 01/2/2020
41 32 05/3/2016 đến 15/10/2016 12/4/2025
46 32 29/5/2010 đến 08/1/2011 15/3/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/6/2012 28/9/2024
68 32 02/4/2016 đến 12/11/2016 28/9/2024
62 31 06/3/2021 đến 22/1/2022 22/3/2025
61 31 10/8/2013 đến 15/3/2014 12/4/2025
47 31 16/7/2016 đến 18/2/2017 05/4/2025
22 31 01/8/2020 đến 06/3/2021
01 31 29/8/2015 đến 02/4/2016 12/4/2025
32 30 18/6/2011 đến 14/1/2012 05/10/2024
09 30 16/4/2022 đến 12/11/2022 01/3/2025
66 30 17/11/2018 đến 15/6/2019 19/4/2025
89 29 28/12/2019 đến 15/8/2020 29/3/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/5/2010 29/3/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/5/2013
58 29 29/12/2012 đến 20/7/2013 29/3/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/7/2012 05/4/2025
42 29 19/3/2016 đến 08/10/2016 01/3/2025
33 28 01/3/2014 đến 13/9/2014
17 28 17/10/2015 đến 30/4/2016 29/3/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/7/2013
15 28 27/3/2010 đến 09/10/2010 22/3/2025
76 28 23/1/2021 đến 20/11/2021 22/3/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/5/2018 19/4/2025
54 28 29/1/2022 đến 13/8/2022 12/4/2025
06 28 23/11/2019 đến 04/7/2020
86 28 30/4/2022 đến 12/11/2022 15/3/2025
04 28 02/3/2013 đến 14/9/2013 19/4/2025
88 28 09/1/2021 đến 06/11/2021 29/3/2025
39 28 16/2/2013 đến 31/8/2013 19/4/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/4/2011 01/3/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/7/2020
28 27 06/12/2014 đến 13/6/2015 15/3/2025
99 26 05/5/2018 đến 03/11/2018 05/4/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/6/2020 12/4/2025
92 26 02/2/2019 đến 03/8/2019 05/10/2024
43 26 16/2/2019 đến 17/8/2019 29/3/2025
34 26 08/6/2013 đến 07/12/2013
03 25 11/5/2019 đến 02/11/2019 08/3/2025
93 25 21/8/2010 đến 12/2/2011
35 25 16/6/2018 đến 08/12/2018 15/3/2025
98 25 04/6/2016 đến 26/11/2016 19/4/2025
13 25 23/1/2010 đến 17/7/2010
71 25 13/6/2020 đến 05/12/2020 15/3/2025
11 25 15/1/2022 đến 09/7/2022 15/3/2025
63 24 21/9/2019 đến 07/3/2020 12/4/2025
70 24 23/7/2022 đến 07/1/2023 05/4/2025
12 24 26/9/2009 đến 13/3/2010
26 24 12/12/2009 đến 29/5/2010 22/2/2025
75 24 13/10/2018 đến 30/3/2019 19/4/2025
77 23 03/9/2022 đến 11/2/2023 22/3/2025
95 23 19/1/2013 đến 29/6/2013
94 23 19/8/2017 đến 27/1/2018 01/3/2025
08 23 01/2/2020 đến 08/8/2020 19/4/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/5/2021 15/3/2025
90 22 01/1/2022 đến 04/6/2022 12/4/2025
31 22 15/5/2010 đến 16/10/2010 19/4/2025
56 22 20/2/2016 đến 23/7/2016 05/4/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/5/2018 29/3/2025
59 22 04/9/2010 đến 05/2/2011 29/3/2025
53 21 04/7/2020 đến 28/11/2020 15/3/2025
20 21 23/2/2019 đến 20/7/2019
45 21 18/7/2009 đến 12/12/2009 05/4/2025
40 21 23/4/2011 đến 17/9/2011
91 21 24/9/2022 đến 18/2/2023 08/3/2025
72 21 14/9/2013 đến 08/2/2014 22/2/2025
74 21 29/6/2013 đến 23/11/2013 08/3/2025
67 20 25/8/2012 đến 12/1/2013 12/4/2025
82 20 14/5/2022 đến 01/10/2022 19/4/2025
30 19 29/8/2020 đến 09/1/2021 19/4/2025
80 19 05/9/2015 đến 16/1/2016 05/4/2025
50 18 19/5/2012 đến 22/9/2012 22/3/2025
55 17 06/1/2018 đến 05/5/2018 29/3/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/5/2010 19/4/2025
34-43 23 08/6/2013 đến 16/11/2013 28/9/2024
02-20 19 26/9/2020 đến 06/2/2021 22/2/2025
48-84 19 19/12/2009 đến 01/5/2010 29/3/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/4/2018 19/4/2025
89-98 18 23/7/2016 đến 26/11/2016 05/4/2025
18-81 18 05/11/2022 đến 11/3/2023 12/4/2025
16-61 18 21/9/2013 đến 25/1/2014 19/4/2025
38-83 17 14/4/2012 đến 11/8/2012 19/4/2025
26-62 17 06/10/2012 đến 02/2/2013 19/4/2025
47-74 17 24/9/2016 đến 21/1/2017 05/4/2025
44-99 17 06/1/2018 đến 05/5/2018 12/4/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/2/2019 12/4/2025
35-53 16 03/9/2011 đến 24/12/2011 12/4/2025
01-10 16 05/4/2014 đến 26/7/2014 12/4/2025
58-85 16 09/3/2019 đến 29/6/2019 29/3/2025
11-66 15 20/1/2018 đến 05/5/2018 08/3/2025
04-40 15 25/4/2015 đến 08/8/2015 12/4/2025
37-73 15 29/9/2012 đến 12/1/2013 05/4/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/1/2019 19/4/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/1/2023 05/10/2024
29-92 15 03/6/2017 đến 16/9/2017 12/4/2025
67-76 15 31/8/2013 đến 14/12/2013 12/4/2025
27-72 15 27/1/2018 đến 12/5/2018 22/2/2025
13-31 15 25/1/2020 đến 06/6/2020 05/4/2025
14-41 15 01/6/2019 đến 14/9/2019 12/4/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/1/2018 29/3/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/1/2011 05/4/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/3/2010 19/4/2025
78-87 14 20/1/2018 đến 28/4/2018 29/3/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/3/2010 19/4/2025
33-88 14 25/7/2009 đến 31/10/2009 29/3/2025
17-71 14 29/8/2020 đến 05/12/2020
39-93 14 11/4/2009 đến 18/7/2009 05/4/2025
19-91 14 21/9/2013 đến 28/12/2013 12/4/2025
36-63 14 06/2/2021 đến 15/5/2021 19/4/2025
09-90 14 10/8/2013 đến 16/11/2013 01/3/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/3/2023 29/3/2025
07-70 13 27/9/2014 đến 27/12/2014 19/4/2025
24-42 13 16/1/2010 đến 17/4/2010 19/4/2025
45-54 13 05/5/2012 đến 04/8/2012 19/4/2025
49-94 13 06/2/2021 đến 08/5/2021 19/4/2025
12-21 12 07/3/2015 đến 30/5/2015 15/3/2025
69-96 12 09/9/2017 đến 02/12/2017 05/4/2025
03-30 12 16/5/2020 đến 08/8/2020 05/4/2025
56-65 12 19/2/2022 đến 14/5/2022 29/3/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/3/2011 19/4/2025
68-86 11 11/6/2022 đến 27/8/2022 05/4/2025
05-50 11 01/6/2019 đến 17/8/2019 05/4/2025
79-97 11 28/1/2023 đến 15/4/2023 29/3/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 29 ngày 188 ngày
01 194 ngày 212 ngày
02 235 ngày 242 ngày
03 60 ngày 176 ngày
04 62 ngày 257 ngày
05 103 ngày 329 ngày
06 42 ngày 278 ngày
07 122 ngày 286 ngày
08 261 ngày 157 ngày
09 57 ngày 232 ngày
10 185 ngày 159 ngày
11 124 ngày 165 ngày
12 80 ngày 222 ngày
13 45 ngày 239 ngày
14 1 ngày 203 ngày
15 108 ngày 187 ngày
16 6 ngày 136 ngày
17 166 ngày 208 ngày
18 59 ngày 287 ngày
19 356 ngày 252 ngày
20 366 ngày 262 ngày
21 44 ngày 230 ngày
22 168 ngày 360 ngày
23 73 ngày 425 ngày
24 244 ngày 140 ngày
25 78 ngày 335 ngày
26 49 ngày 241 ngày
27 298 ngày 256 ngày
28 40 ngày 255 ngày
29 248 ngày 240 ngày
30 147 ngày 248 ngày
31 48 ngày 255 ngày
32 121 ngày 289 ngày
33 7 ngày 335 ngày
34 89 ngày 174 ngày
35 4 ngày 394 ngày
36 232 ngày 184 ngày
37 50 ngày 250 ngày
38 126 ngày 280 ngày
39 70 ngày 211 ngày
40 46 ngày 414 ngày
41 100 ngày 218 ngày
42 206 ngày 102 ngày
43 2 ngày 288 ngày
44 270 ngày 217 ngày
45 81 ngày 237 ngày
46 61 ngày 377 ngày
47 55 ngày 213 ngày
48 39 ngày 309 ngày
49 138 ngày 193 ngày
50 79 ngày 184 ngày
51 33 ngày 490 ngày
52 38 ngày 387 ngày
53 30 ngày 258 ngày
54 37 ngày 326 ngày
55 239 ngày 135 ngày
56 54 ngày 123 ngày
57 199 ngày 201 ngày
58 158 ngày 247 ngày
59 43 ngày 404 ngày
60 144 ngày 387 ngày
61 254 ngày 150 ngày
62 255 ngày 165 ngày
63 213 ngày 382 ngày
64 47 ngày 234 ngày
65 259 ngày 160 ngày
66 63 ngày 408 ngày
67 173 ngày 203 ngày
68 187 ngày 221 ngày
69 184 ngày 258 ngày
70 159 ngày 213 ngày
71 76 ngày 158 ngày
72 141 ngày 126 ngày
73 360 ngày 256 ngày
74 165 ngày 186 ngày
75 53 ngày 373 ngày
76 0 ngày 194 ngày
77 95 ngày 230 ngày
78 35 ngày 217 ngày
79 31 ngày 198 ngày
80 111 ngày 197 ngày
81 82 ngày 257 ngày
82 28 ngày 205 ngày
83 155 ngày 154 ngày
84 51 ngày 216 ngày
85 117 ngày 224 ngày
86 101 ngày 234 ngày
87 36 ngày 160 ngày
88 179 ngày 207 ngày
89 555 ngày 451 ngày
90 172 ngày 160 ngày
91 32 ngày 415 ngày
92 72 ngày 142 ngày
93 105 ngày 260 ngày
94 136 ngày 527 ngày
95 139 ngày 387 ngày
96 106 ngày 169 ngày
97 3 ngày 242 ngày
98 123 ngày 207 ngày
99 85 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 29 ngày 31 ngày
1 1 ngày 46 ngày
2 40 ngày 56 ngày
3 4 ngày 30 ngày
4 2 ngày 40 ngày
5 30 ngày 58 ngày
6 47 ngày 52 ngày
7 0 ngày 46 ngày
8 28 ngày 43 ngày
9 3 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 29 ngày 31 ngày
1 32 ngày 46 ngày
2 28 ngày 56 ngày
3 2 ngày 30 ngày
4 1 ngày 40 ngày
5 4 ngày 58 ngày
6 0 ngày 52 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 35 ngày 43 ngày
9 31 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 28 ngày 31 ngày
1 54 ngày 46 ngày
2 39 ngày 56 ngày
3 0 ngày 30 ngày
4 43 ngày 40 ngày
5 1 ngày 58 ngày
6 3 ngày 52 ngày
7 2 ngày 46 ngày
8 4 ngày 43 ngày
9 37 ngày 30 ngày

Lô gan HG - Thống kê Lô Gan TKLG HG lâu chưa về,✅  Lô gan XSHG. Cặp Số Thành Phố Hậu Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSHG lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan HG  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Hậu Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Hậu Giang .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Hậu Giang:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Hậu Giang , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài HG.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài HG.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài HG.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Hậu Giang : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Hậu Giang .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSHG:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Hậu Giang trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan HG đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT HG.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Hậu Giang.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSHG:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSHG

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Hậu Giang.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Hậu Giang lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Hậu Giang.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Hậu Giang.

- Cột 3: Số ngày gan đài Hậu Giang.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Hậu Giang lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Hậu Giang được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Hậu Giang

- Cột 3: Số ngày gan của đài Hậu Giang.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay: