Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
04
|
89
|
00
|
G7 |
148
|
166
|
885
|
G6 |
1821
4964
2108
|
0743
8014
6165
|
6492
0752
3078
|
G5 |
7923
|
4061
|
7825
|
G4 |
02830
08092
12028
12076
39334
48247
28803
|
39937
28617
72669
94239
32040
51275
18137
|
50304
50418
55654
58664
42317
06987
03695
|
G3 |
73397
94217
|
78777
25680
|
29225
85809
|
G2 |
75874
|
59099
|
81721
|
G1 |
26532
|
13833
|
96527
|
ĐB |
880126
|
720928
|
730131
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 08 | 00, 04, 09 | |
1 | 17 | 14, 17 | 17, 18 |
2 | 21, 23, 26, 28 | 28 | 21, 25, 25, 27 |
3 | 30, 32, 34 | 33, 37, 37, 39 | 31 |
4 | 47, 48 | 40, 43 | |
5 | 52, 54 | ||
6 | 64 | 61, 65, 66, 69 | 64 |
7 | 74, 76 | 75, 77 | 78 |
8 | 80, 89 | 85, 87 | |
9 | 92, 97 | 99 | 92, 95 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
28
|
91
|
32
|
G7 |
770
|
484
|
551
|
G6 |
2692
6443
9954
|
3883
4328
3122
|
4174
2523
4568
|
G5 |
6581
|
5550
|
6505
|
G4 |
11670
61554
86643
21194
42703
54728
01960
|
92336
01440
74115
45747
20395
11581
60588
|
20368
90619
26151
96375
67463
14048
25401
|
G3 |
56350
85115
|
14868
01986
|
29156
90703
|
G2 |
12090
|
93516
|
40444
|
G1 |
19325
|
64049
|
11099
|
ĐB |
276177
|
345314
|
442184
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03 | 01, 03, 05 | |
1 | 15 | 14, 15, 16 | 19 |
2 | 25, 28, 28 | 22, 28 | 23 |
3 | 36 | 32 | |
4 | 43, 43 | 40, 47, 49 | 44, 48 |
5 | 50, 54, 54 | 50 | 51, 51, 56 |
6 | 60 | 68 | 63, 68, 68 |
7 | 70, 70, 77 | 74, 75 | |
8 | 81 | 81, 83, 84, 86, 88 | 84 |
9 | 90, 92, 94 | 91, 95 | 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
44
|
37
|
G7 |
145
|
980
|
675
|
G6 |
1835
6819
8104
|
8767
1242
6540
|
6988
7085
7081
|
G5 |
8628
|
0989
|
4430
|
G4 |
60853
70948
31773
18238
44505
81207
11740
|
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
|
97813
17433
31173
74209
60128
43622
34503
|
G3 |
65468
07175
|
47339
49499
|
10031
20846
|
G2 |
69790
|
97094
|
42127
|
G1 |
36853
|
75276
|
62642
|
ĐB |
348981
|
148943
|
053838
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | 06 | 03, 09 |
1 | 19 | 18 | 13 |
2 | 28 | 22, 27, 28 | |
3 | 34, 35, 38 | 39 | 30, 31, 33, 37, 38 |
4 | 40, 45, 48 | 40, 42, 43, 44 | 42, 46 |
5 | 53, 53 | 59 | |
6 | 68 | 62, 63, 67 | |
7 | 73, 75 | 75, 76 | 73, 75 |
8 | 81 | 80, 89 | 81, 85, 88 |
9 | 90 | 93, 94, 99 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
03
|
34
|
G7 |
688
|
866
|
295
|
G6 |
1631
9277
9031
|
9728
9813
3857
|
7047
2401
4377
|
G5 |
0471
|
8519
|
8980
|
G4 |
47677
08492
76432
77535
04915
40090
48600
|
09160
94895
10723
09522
54385
43872
40272
|
51721
73653
88692
36882
69953
75220
48192
|
G3 |
21401
64680
|
68303
78849
|
12352
38709
|
G2 |
65897
|
08854
|
39538
|
G1 |
68034
|
37523
|
73794
|
ĐB |
908466
|
179293
|
297786
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 00, 01 | 03, 03 | 01, 09 |
1 | 15 | 13, 19 | |
2 | 22, 23, 23, 28 | 20, 21 | |
3 | 31, 31, 32, 34, 35 | 34, 38 | |
4 | 49 | 47 | |
5 | 54, 57 | 52, 53, 53 | |
6 | 62, 66 | 60, 66 | |
7 | 71, 77, 77 | 72, 72 | 77 |
8 | 80, 88 | 85 | 80, 82, 86 |
9 | 90, 92, 97 | 93, 95 | 92, 92, 94, 95 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
53
|
23
|
G7 |
419
|
012
|
326
|
G6 |
3173
9629
0927
|
2625
9627
6150
|
8762
8899
2680
|
G5 |
4086
|
2605
|
3806
|
G4 |
73006
24815
90897
19735
52070
48113
58599
|
56560
91205
93108
11561
44586
14368
83820
|
57782
79485
40155
34421
81825
31072
82884
|
G3 |
59326
56270
|
55976
00502
|
58019
65905
|
G2 |
76395
|
78348
|
42749
|
G1 |
57037
|
74553
|
23693
|
ĐB |
995595
|
163787
|
209553
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 06, 07 | 02, 05, 05, 08 | 05, 06 |
1 | 13, 15, 19 | 12 | 19 |
2 | 26, 27, 29 | 20, 25, 27 | 21, 23, 25, 26 |
3 | 35, 37 | ||
4 | 48 | 49 | |
5 | 50, 53, 53 | 53, 55 | |
6 | 60, 61, 68 | 62 | |
7 | 70, 70, 73 | 76 | 72 |
8 | 86 | 86, 87 | 80, 82, 84, 85 |
9 | 95, 95, 97, 99 | 93, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
85
|
80
|
G7 |
924
|
272
|
175
|
G6 |
2778
8634
7879
|
0671
3262
4640
|
9579
7745
1867
|
G5 |
9100
|
6832
|
2736
|
G4 |
33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065
|
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
|
44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893
|
G3 |
34563
22603
|
84511
29601
|
45457
02470
|
G2 |
90550
|
56588
|
95992
|
G1 |
52819
|
39275
|
67606
|
ĐB |
584004
|
840374
|
612834
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 04 | 01 | 06 |
1 | 15, 19 | 11, 11 | |
2 | 22, 24 | 21 | |
3 | 34, 36 | 31, 31, 32 | 34, 36 |
4 | 47 | 40, 46 | 45, 46, 48 |
5 | 50, 53 | 57 | |
6 | 63, 63, 65 | 62 | 64, 67 |
7 | 78, 79 | 71, 72, 74, 75, 76 | 70, 72, 75, 77, 79 |
8 | 89 | 80, 81, 85, 88 | 80 |
9 | 92, 93 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
20
|
51
|
95
|
51
|
G7 |
030
|
765
|
522
|
294
|
G6 |
2279
4764
4104
|
2518
1827
5821
|
3907
5829
5255
|
5740
9159
0550
|
G5 |
5471
|
4564
|
2580
|
6014
|
G4 |
20165
52435
11187
61014
42441
26107
14370
|
14170
01796
58160
30366
16302
78198
30849
|
87754
51606
13918
75260
09917
85697
30713
|
02606
88571
71845
88702
53781
81404
67108
|
G3 |
33657
23130
|
95414
14987
|
67821
95917
|
24604
67920
|
G2 |
45879
|
63898
|
53133
|
76700
|
G1 |
52518
|
91094
|
76816
|
09627
|
ĐB |
587296
|
829171
|
618642
|
774967
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 04, 07 | 02 | 06, 07 | 00, 02, 04, 04, 06, 08 |
1 | 14, 18 | 14, 18 | 13, 16, 17, 17, 18 | 14 |
2 | 20 | 21, 27 | 21, 22, 29 | 20, 27 |
3 | 30, 30, 35 | 33 | ||
4 | 41 | 49 | 42 | 40, 45 |
5 | 57 | 51 | 54, 55 | 50, 51, 59 |
6 | 64, 65 | 60, 64, 65, 66 | 60 | 67 |
7 | 70, 71, 79, 79 | 70, 71 | 71 | |
8 | 87 | 87 | 80 | 81 |
9 | 96 | 94, 96, 98, 98 | 95, 97 | 94 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại Xổ Số Mobi miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.